Trang chủTCF • CNSX
add
Trillion Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 677,79 N | -70,86% |
Chi phí hoạt động | 882,05 N | -65,21% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -238,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -588,95 | -1.063,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,93 N | 11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,21 N | 143,03% |
Tổng tài sản | 51,11 Tr | -22,74% |
Tổng nợ | 42,42 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -238,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,80 N | 81,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 N | -100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 688,30 N | 418,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 568,34 N | 22.564,11% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 516,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10