Trang chủTCF • LON
add
TheraCryf PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 GBX
Phạm vi một năm
0,18 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -656,50 N | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,50 N | -12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | 191,09% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | 111,10% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 288,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -656,50 N | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,50 N | 48,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 127,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | -93,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,00 N | 19,06% |
Dòng tiền tự do | -375,44 N | -3,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9