Trang chủTCG • ASX
add
Turaco Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 89,04% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -66,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,37 Tr | -93,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,94 Tr | 338,58% |
Tổng tài sản | 114,62 Tr | 320,14% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -35,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | -66,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | -199,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,86 N | 115,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,19 Tr | 229,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,53 Tr | 323,76% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -235,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
26