Trang chủTCID • IDX
add
Mandom Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 Rp - 2.540,00 Rp
Phạm vi một năm
1.520,00 Rp - 2.810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
957,08 T IDR
Số lượng trung bình
50,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,25 T | 35,90% |
Chi phí hoạt động | 124,68 T | 40,65% |
Thu nhập ròng | 30,23 T | 250,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 210,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,78 T | 1.357,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,46 T | -27,84% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | -2,43% |
Tổng nợ | 467,33 T | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,23 T | 250,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,93 T | -167,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,36 T | 47,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 11,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,98 T | -208,75% |
Dòng tiền tự do | -131,24 T | -298,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.366