Trang chủTCKRC • IST
add
Kirac Glz Tkn Mt Mkn Int Elk Sny v Tct A
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,52 ₺ - 44,74 ₺
Phạm vi một năm
21,76 ₺ - 62,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T TRY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,66 Tr | -37,50% |
Chi phí hoạt động | 30,54 Tr | 508,24% |
Thu nhập ròng | 220,01 Tr | -12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,08 | 39,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,47 Tr | -75,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,09 Tr | 164,33% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 77,27% |
Tổng nợ | 1,35 T | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,01 Tr | -12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,82 Tr | 419,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,36 Tr | -221,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,16 Tr | -160,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,36 Tr | -6.348,94% |
Dòng tiền tự do | -767,68 Tr | -96,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
136