Trang chủTCM • CPH
add
Tcm Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
65,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
65,00 kr - 66,80 kr
Phạm vi một năm
47,80 kr - 80,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
691,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,70 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 39,60 Tr | -8,76% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 617,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 580,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 841,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,90 Tr | 142,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 Tr | 31,50% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -3,12% |
Tổng nợ | 645,10 Tr | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 617,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 Tr | 93,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 Tr | -96,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 Tr | -47,93% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | 93,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
489