Trang chủTCO • ASX
add
Transmetro Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
151,00
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 625,26 N | 82,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | 68,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 Tr | 43,44% |
Tổng tài sản | 40,64 Tr | -2,01% |
Tổng nợ | 14,36 Tr | -18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,26 N | 82,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,59 N | 192,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -951,97 N | -88,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 888,11 N | 26,23% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 14,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
101