Trang chủTCPLPACK • NSE
add
TCPL Packaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.941,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ₹ - 3.110,00 ₹
Phạm vi một năm
2.900,00 ₹ - 4.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,24 T INR
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -0,56% |
Thu nhập ròng | 287,23 Tr | -19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,20 Tr | -10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,53 Tr | -49,92% |
Tổng tài sản | 17,17 T | 13,88% |
Tổng nợ | 10,48 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,23 Tr | -19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.601