Trang chủTCPLPACK • NSE
add
TCPL Packaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.657,20 ₹ - 3.750,60 ₹
Phạm vi một năm
2.200,00 ₹ - 4.900,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 T INR
Số lượng trung bình
12,38 N
Tỷ số P/E
23,55
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 20,31% |
Thu nhập ròng | 380,23 Tr | 30,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,73 Tr | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,80 Tr | -8,76% |
Tổng tài sản | 16,12 T | 21,41% |
Tổng nợ | 9,68 T | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,23 Tr | 30,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.228