Trang chủTCRI • OTCMKTS
add
TechCom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 Tr USD
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,56 N | -38,59% |
Thu nhập ròng | -11,56 N | 38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 N | — |
Tổng tài sản | 1,93 N | — |
Tổng nợ | 292,08 N | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -290,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.497,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 N | 38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 4,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1