Trang chủTCRRF • OTCMKTS
add
Terrace Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,31 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,04 N | -29,38% |
Thu nhập ròng | -40,28 N | 18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,89 N | -40,43% |
Tổng tài sản | 251,51 N | -38,30% |
Tổng nợ | 15,16 N | -64,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,35 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,28 N | 18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,22 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,22 N | — |
Dòng tiền tự do | -38,16 N | -77,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web