Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 6,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,73 Tr USD
Số lượng trung bình
554,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 473,88% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | -36,95 Tr | -16,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | 79,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,96 Tr | -15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,04 Tr | -26,75% |
Tổng tài sản | 298,56 Tr | -20,36% |
Tổng nợ | 121,85 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,95 Tr | -16,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,27 Tr | -26,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,44 Tr | 243,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | -84,96% |
Dòng tiền tự do | -21,64 Tr | -35,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208