Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 139,37% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | -35,71 Tr | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | 50,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,28 Tr | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,45 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 262,22 Tr | -24,65% |
Tổng nợ | 118,20 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,71 Tr | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,46 Tr | -16,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,58 Tr | 139,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 N | 100,10% |
Dòng tiền tự do | -24,60 Tr | -24,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
146