Trang chủTDACU • NASDAQ
add
Translational Development Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,15 Tr USD
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 221,13 N | 13.023,26% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 96.440,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,26 N | -51,05% |
Tổng tài sản | 178,18 Tr | 243.746,91% |
Tổng nợ | 184,35 Tr | 31.552,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 96.440,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,34 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,34 N | -589,56% |
Dòng tiền tự do | -88,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web