Trang chủTDBOF • OTCMKTS
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 $
Phạm vi một năm
13,22 $ - 13,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,52 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 38,91 T | -18,13% |
Thu nhập ròng | -11,56 T | -173,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -169,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,96 T | 121,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,72 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -2,91% |
Tổng nợ | 604,76 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,56 T | -173,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,00 T | 7,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,47 T | 55,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,48 T | 84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 T | 114,23% |
Dòng tiền tự do | 22,67 T | 176,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45.004