Trang chủTDGYO • IST
add
Trend Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₺ - 23,98 ₺
Phạm vi một năm
10,65 ₺ - 23,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T TRY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -62,72% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -26,01% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,91 | -16,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -913,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.403,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,21 Tr | 126,79% |
Tổng tài sản | 362,65 Tr | 40,72% |
Tổng nợ | 24,93 Tr | 527,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | 56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,11 Tr | 51,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 123,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,53 Tr | 8,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,31 Tr | 158,35% |
Dòng tiền tự do | -12,76 Tr | 13,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5