Trang chủTDHOY • OTCMKTS
add
T And D Holdings ADR Rep 1/2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 $
Mức chênh lệch một ngày
10,98 $ - 10,98 $
Phạm vi một năm
6,96 $ - 12,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT JPY
Số lượng trung bình
6,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,87 T | -35,21% |
Chi phí hoạt động | 89,57 T | 3,13% |
Thu nhập ròng | 7,27 T | -78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -66,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,02 T | -33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,68 T | -31,55% |
Tổng tài sản | 16,62 NT | -3,42% |
Tổng nợ | 15,31 NT | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,27 T | -78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
T&D Holdings is a Japanese insurance company. It is listed on the Nikkei 225. It is based in Tokyo, Japan.
Subsidiaries include Taiyo Life, Daido Life, T&D Financial Life, and T&D Asset Management.
In 2012, it was ranked 413 in the Fortune Global 500 list, with USD $26.6bn in revenue. Assets — $123.7 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
20.896