Trang chủTDM • KLSE
add
TDM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
293,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
385,33 N
Tỷ số P/E
119,05
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,18 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 57,12 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -97,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | -104,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | -130,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,10 Tr | -50,61% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -1,57% |
Tổng nợ | 968,82 Tr | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | -97,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,75 Tr | 8,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 76,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,64 Tr | 1,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,03 Tr | 19,77% |
Dòng tiền tự do | -26,67 Tr | 9,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.764