Trang chủTDPOWERSYS • NSE
add
TD Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
481,05 ₹ - 512,00 ₹
Phạm vi một năm
293,00 ₹ - 527,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,20 T INR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
45,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 31,95% |
Chi phí hoạt động | 648,88 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | 530,21 Tr | 82,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 38,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 650,30 Tr | 55,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -5,87% |
Tổng tài sản | 13,64 T | 31,41% |
Tổng nợ | 5,03 T | 51,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,21 Tr | 82,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
705