Trang chủTDRN • TLV
add
Tadiran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
13.280,00 ILA - 13.320,00 ILA
Phạm vi một năm
12.800,00 ILA - 29.590,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
34,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 523,44 Tr | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | -9,55% |
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | -32,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,78 Tr | -16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,64 T | — |
Tổng nợ | 1,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,29 Tr | -32,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,16 Tr | -972,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,56 Tr | 46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,95 Tr | 33,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,35 Tr | -16,83% |
Dòng tiền tự do | -64,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
692