Trang chủTDRRF • OTCMKTS
add
Tudor Gold Corp
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,40%)-0,0063
0,44 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:45 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 432,69% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -502,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,44 N | -70,29% |
Tổng tài sản | 128,69 Tr | 4,87% |
Tổng nợ | 14,47 Tr | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,83 N | 26,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,63 Tr | 58,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 480,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | 66,77% |
Dòng tiền tự do | -4,51 Tr | 63,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2