Trang chủTDRRF • OTCMKTS
add
Tudor Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
PNP
0,27%
0,42%
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 875,77 N | -77,62% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 70,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,13 N | 79,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -626,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | 932,11% |
Tổng tài sản | 231,33 Tr | 79,75% |
Tổng nợ | 16,81 Tr | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 70,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -40,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 130,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 530,99 N | -47,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,85 N | 118,76% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -4,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3