Trang chủTE • NYSE
add
T1 Energy Inc
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)+0,0100
1,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:13:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,65 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 52,59 Tr | 250,49% |
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | 43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 35,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,93 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,88 Tr | -81,08% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 113,60% |
Tổng nợ | 1,18 T | 1.263,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | 43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,81 Tr | -176,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,06 Tr | 1.006,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,55 Tr | -11,22% |
Dòng tiền tự do | -37,90 Tr | -433,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328