Trang chủTE • NYSE
add
T1 Energy Inc
4,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,050
4,37 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:26:39 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,67 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 5,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
727,75 Tr USD
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,77 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 61,97 Tr | 352,88% |
Thu nhập ròng | -31,91 Tr | -18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -9,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,00 N | 97,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 Tr | -96,22% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 119,42% |
Tổng nợ | 1,18 T | 1.347,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,91 Tr | -18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -59,32 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328