Trang chủTE • NYSE
add
T1 Energy Inc
5,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)+0,016
5,37 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:59:43 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,53 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 7,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
14,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 62,66 Tr | 260,19% |
Thu nhập ròng | -130,56 Tr | -375,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | -108,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,48 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,15 Tr | -81,64% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 127,00% |
Tổng nợ | 1,24 T | 1.525,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,56 Tr | -375,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,86 Tr | 325,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | -58,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,92 Tr | -261,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,07 Tr | 206,90% |
Dòng tiền tự do | 58,97 Tr | 354,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328