Trang chủTEA • ASX
add
Tasmea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,51 $ - 4,69 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T AUD
Số lượng trung bình
496,94 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,63 Tr | 45,76% |
Chi phí hoạt động | 25,81 Tr | 72,29% |
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 73,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 18,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,97 Tr | 17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,31 Tr | -19,15% |
Tổng tài sản | 493,56 Tr | 69,69% |
Tổng nợ | 308,19 Tr | 93,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,63 Tr | 73,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,41 Tr | 18,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 Tr | 59,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,08 Tr | -234,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -6.321,43% |
Dòng tiền tự do | 12,44 Tr | 290,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.800