Trang chủTEAD • NASDAQ
add
Teads Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,26 Tr USD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,77 Tr | 42,20% |
Chi phí hoạt động | 110,97 Tr | 114,15% |
Thu nhập ròng | -19,69 Tr | -394,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | -306,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -254,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | 1.897,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,25 Tr | 5,92% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 222,96% |
Tổng nợ | 1,19 T | 293,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,69 Tr | -394,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,73 Tr | -273,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,49 Tr | -95,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 N | 99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,75 Tr | -4,22% |
Dòng tiền tự do | -14,31 Tr | -235,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.800