Trang chủTEAD • NASDAQ
add
Teads Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,73 Tr USD
Số lượng trung bình
351,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,10 Tr | 60,21% |
Chi phí hoạt động | 119,75 Tr | 136,53% |
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -550,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -304,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,55 Tr | 707,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,14 Tr | 2,13% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 183,44% |
Tổng nợ | 1,24 T | 202,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,31 Tr | -550,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,04 Tr | 589,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -173,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 Tr | -375,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,16 Tr | 194,31% |
Dòng tiền tự do | 28,71 Tr | 644,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.800