Trang chủTEAM • CNSX
add
Canadian Nexus Team Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,58 N | -83,68% |
Thu nhập ròng | -90,20 N | 87,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 N | 100,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -32,35% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -31,24% |
Tổng nợ | 848,55 N | 140,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 572,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,20 N | 87,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,58 N | -176,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 N | -159,05% |
Dòng tiền tự do | 20,32 N | -84,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2