Trang chủTECA • FRA
add
Toshiba Tec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,60 €
Mức chênh lệch một ngày
14,80 € - 15,50 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 22,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
161,07 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,29 T | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 50,94 T | -3,02% |
Thu nhập ròng | -4,90 T | -121,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -123,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | -40,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 T | -31,11% |
Tổng tài sản | 338,36 T | -1,47% |
Tổng nợ | 233,19 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 T | -121,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
15.509