Trang chủTECHBASE • KLSE
add
Techbase Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
148,04 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,16 Tr | 30,69% |
Chi phí hoạt động | 20,33 Tr | -45,55% |
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 68,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | 76,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 85,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,31 Tr | 0,13% |
Tổng tài sản | 409,47 Tr | -0,44% |
Tổng nợ | 66,38 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 68,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 373,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 109,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 68,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,75 Tr | 158,97% |
Dòng tiền tự do | 16,99 Tr | 215,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.000