Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
235,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
318,65 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,64 Tr | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | 9,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,42 Tr | 294,78% |
Tổng tài sản | 282,80 Tr | 32,19% |
Tổng nợ | 23,91 Tr | -28,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,00 N | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -1.383,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,21 Tr | 960,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,44 Tr | 423,59% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | 36,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242