Trang chủTECHBND • KLSE
add
Techbond Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
231,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
395,78 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,88 Tr | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 2,68% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 130,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 154,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | -7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,55 Tr | 109,01% |
Tổng tài sản | 291,99 Tr | 21,29% |
Tổng nợ | 28,27 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 130,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,29 Tr | 178,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,35 Tr | -910,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -94,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -853,00 N | -103,51% |
Dòng tiền tự do | 9,40 Tr | 117,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
260