Trang chủTECHNOE • NSE
add
Techno Electric & Engineering Cmpany Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.464,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.408,00 ₹ - 1.467,30 ₹
Phạm vi một năm
785,15 ₹ - 1.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,27 T INR
Số lượng trung bình
533,58 N
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 85,57% |
Chi phí hoạt động | 525,32 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 73,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | -6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 133,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,31 T | 129,22% |
Tổng tài sản | 50,56 T | 78,44% |
Tổng nợ | 13,17 T | 96,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 73,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
450