Trang chủTECHSTORE • KLSE
add
TechStore Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,81 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 120,69 Tr | — |
Tổng nợ | 52,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,14 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
64