Trang chủTEG • ASX
add
Triangle Energy (Global) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 794,03 N | — |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,88 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 43,73% |
Tổng tài sản | 20,92 Tr | 13,12% |
Tổng nợ | 20,39 Tr | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,27 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -372,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,95 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2