Trang chủTEHOL • IST
add
Tera Yatirim Teknoloji Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
32,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,20 ₺ - 33,00 ₺
Phạm vi một năm
8,63 ₺ - 42,98 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
65,06 T TRY
Số lượng trung bình
134,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,40 Tr | 387,45% |
Chi phí hoạt động | 47,83 Tr | 302,49% |
Thu nhập ròng | 879,10 Tr | 2.649,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 N | 464,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,33 Tr | -214,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 4.242,32% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 156,12% |
Tổng nợ | 1,66 T | 283,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 997,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,10 Tr | 2.649,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,61 Tr | 27,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,63 Tr | -120.368,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,92 Tr | 162,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,32 Tr | 124,75% |
Dòng tiền tự do | -102,00 Tr | -152,89% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
5