Trang chủTEK • LON
add
Tekcapital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,73 GBX - 8,00 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
18,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
1,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,46 N | 102,24% |
Chi phí hoạt động | 198,66 N | -59,96% |
Thu nhập ròng | -152,65 N | 94,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -315,03 | -343,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,44 N | 94,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,29 N | 26,77% |
Tổng tài sản | 70,64 Tr | 45,28% |
Tổng nợ | 571,57 N | -22,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,65 N | 94,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,58 N | -285,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,22 N | 86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 575,81 N | 57.581.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,16 N | 128,88% |
Dòng tiền tự do | -31,66 N | 98,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6