Trang chủTEK • LON
add
Tekcapital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,00 GBX - 10,00 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 18,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
374,92 N
Tỷ số P/E
1,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 Tr | 342,55% |
Chi phí hoạt động | 741,23 N | 8,89% |
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 292,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,28 | -20,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 293,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,96 N | -85,95% |
Tổng tài sản | 70,36 Tr | 31,28% |
Tổng nợ | 545,51 N | 6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,73 Tr | 292,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,69 N | 26,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -785,21 N | 11,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -50,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,14 N | -118,78% |
Dòng tiền tự do | 6,08 Tr | 291,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
6