Trang chủTEL1L • VSE
add
Telia Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 €
Mức chênh lệch một ngày
1,80 € - 1,81 €
Phạm vi một năm
1,56 € - 1,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T EUR
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,92 Tr | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 35,90 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | 21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | 18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,91 Tr | 8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | 28,23% |
Tổng tài sản | 586,10 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 229,43 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,14 Tr | 21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,36 Tr | -0,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 Tr | 12,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,52 Tr | -63,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,83 Tr | -270,79% |
Dòng tiền tự do | 46,14 Tr | 69,61% |
Giới thiệu
Telia Lietuva, a member of Telia Company group, is one of the largest telecommunication companies in the Baltic States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.645