Trang chủTELA • NASDAQ
add
TELA Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,63 Tr USD
Số lượng trung bình
89,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,20 Tr | 25,52% |
Chi phí hoạt động | 23,28 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | 21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,13 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 56,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,81 Tr | 22,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,98 Tr | 32,01% |
Tổng tài sản | 67,54 Tr | 12,18% |
Tổng nợ | 58,35 Tr | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,92 Tr | 21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | 26,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,00 N | 204,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | 40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,86 Tr | 26,21% |
Dòng tiền tự do | -4,93 Tr | 22,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209