Trang chủTELA • NASDAQ
add
TELA Bio Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,18 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,65 Tr USD
Số lượng trung bình
270,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,69 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 21,62 Tr | -3,14% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,58 | 24,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 54,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | 19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,71 Tr | 71,74% |
Tổng tài sản | 61,59 Tr | 16,17% |
Tổng nợ | 60,03 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,72 Tr | 36,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,00 N | 355,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | -75,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,28 Tr | 42,59% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | 34,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209