Trang chủTELHF • OTCMKTS
add
Tearlach Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,30 N | -71,60% |
Thu nhập ròng | -241,91 N | 81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,46 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 N | -99,75% |
Tổng tài sản | 2,48 Tr | -46,64% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 63,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,91 N | 81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,33 N | 83,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,42 N | 96,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,50 N | -90,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,00 | 99,90% |
Dòng tiền tự do | 68,47 N | -71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web