Trang chủTELO • CVE
add
Telo Genomics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 540,68 N | -1,98% |
Thu nhập ròng | -541,68 N | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,92 N | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,51 N | 48,20% |
Tổng tài sản | 606,90 N | 37,87% |
Tổng nợ | 633,60 N | 57,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -178,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -553,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,68 N | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,71 N | 35,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,78 N | 35,27% |
Dòng tiền tự do | -99,65 N | 61,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8