Trang chủTELO • NASDAQ
add
Telomir Pharmaceuticals Inc
2,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,47%)+0,0100
2,16 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:26:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 8,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,99 Tr USD
Số lượng trung bình
195,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,00 N | -87,69% |
Tổng tài sản | 491,19 N | -85,98% |
Tổng nợ | 652,29 N | 34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -161,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -201,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -602,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.635,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,13 N | 55,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -863,13 N | -126,37% |
Dòng tiền tự do | -50,67 N | -112,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5