Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
23,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)+0,030
23,50 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:26:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 $
Mức chênh lệch một ngày
23,33 $ - 23,93 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 26,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,01 Tr USD
Số lượng trung bình
271,73 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,23 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 51,64 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 44,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 55,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 11,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,51 Tr | -1,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,32 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 5,03% |
Tổng nợ | 2,06 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,34 Tr | 44,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web