Trang chủTEN • NYSE
add
Tsakos Energy Navigation Ltd
23,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,30 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,97 $
Mức chênh lệch một ngày
23,26 $ - 23,95 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 24,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
717,77 Tr USD
Số lượng trung bình
291,23 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,31 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 55,33 Tr | 16,73% |
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | -64,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | -61,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -46,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,96 Tr | -17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,56 Tr | -39,98% |
Tổng tài sản | 3,81 T | 1,02% |
Tổng nợ | 2,00 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | -64,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web