Trang chủTENB • NASDAQ
add
Tenable Holdings Inc
26,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,65 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:02:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,81 $
Mức chênh lệch một ngày
26,60 $ - 27,24 $
Phạm vi một năm
25,28 $ - 45,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,44 Tr | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 188,44 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 124,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 122,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | 69,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,57 Tr | -30,06% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 1,11% |
Tổng nợ | 1,31 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | 124,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,85 Tr | -1,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,90 Tr | -998,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -104,03% |
Dòng tiền tự do | 50,28 Tr | -7,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.872