Trang chủTENB • NASDAQ
add
Tenable Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,11 $
Mức chênh lệch một ngày
29,73 $ - 30,35 $
Phạm vi một năm
28,51 $ - 45,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,30 Tr | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 198,23 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -0,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,95 | 9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 9,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | 28,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,51 Tr | -20,63% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 5,09% |
Tổng nợ | 1,31 T | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,71 Tr | -0,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,46 Tr | 35,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,64 Tr | -11,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,41 Tr | -176,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,42 Tr | -120,35% |
Dòng tiền tự do | 42,48 Tr | 58,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.872