Trang chủTEND3 • BVMF
add
Construtora Tenda
Giá đóng cửa hôm trước
28,02 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,76 R$ - 28,30 R$
Phạm vi một năm
11,57 R$ - 28,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T BRL
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 24,48% |
Chi phí hoạt động | 190,59 Tr | 25,29% |
Thu nhập ròng | 111,67 Tr | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 74,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,31 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,82 Tr | 56,21% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 25,82% |
Tổng nợ | 4,95 T | 24,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,67 Tr | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,98 Tr | 2.930,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,35 Tr | 44,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,34 Tr | -179,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,29 Tr | 168,97% |
Dòng tiền tự do | 284,52 Tr | -27,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.725