Trang chủTEOSENG • KLSE
add
Teo Seng Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,93 RM - 0,95 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 2,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
561,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
2,91
Tỷ lệ cổ tức
7,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,58 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 20,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | -67,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,48 Tr | 42,13% |
Tổng tài sản | 869,10 Tr | 21,25% |
Tổng nợ | 222,45 Tr | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 591,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,12 Tr | 20,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,15 Tr | 88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,32 Tr | -176,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | 83,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,64 Tr | 232,30% |
Dòng tiền tự do | -32,34 Tr | -20,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web