Trang chủTEOSENG • KLSE
add
Teo Seng Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,16 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
690,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
975,02 N
Tỷ số P/E
3,30
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,38 Tr | -7,35% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 42,10 Tr | 59,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,57 | 72,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | -86,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,28 Tr | 53,29% |
Tổng tài sản | 919,61 Tr | 23,57% |
Tổng nợ | 240,18 Tr | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,10 Tr | 59,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,48 Tr | 63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,65 Tr | -49,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,97 Tr | 69.800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,80 Tr | 116,79% |
Dòng tiền tự do | -19,67 Tr | -1.751,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web