Trang chủTEP • LON
Telecom plus PLC
1.636,00 GBX
13 thg 1, 16:40:00 UTC · GBX · LON · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại GB
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 GBX - 1.650,00 GBX
Phạm vi một năm
1.356,00 GBX - 1.932,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T GBP
Số lượng trung bình
97,95 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
348,88 Tr-21,04%
Chi phí hoạt động
61,87 Tr-3,21%
Thu nhập ròng
13,81 Tr18,24%
Biên lợi nhuận ròng
3,9650,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
25,84 Tr7,51%
Thuế suất hiệu dụng
29,13%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
70,82 Tr90,28%
Tổng tài sản
609,82 Tr22,28%
Tổng nợ
381,87 Tr37,31%
Tổng vốn chủ sở hữu
227,96 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
78,81 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
5,64
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
9,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
13,33%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
13,81 Tr18,24%
Tiền từ việc kinh doanh
26,80 Tr137,59%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,36 Tr-1,70%
Tiền từ hoạt động tài chính
-17,94 Tr-282,44%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
6,50 Tr108,30%
Dòng tiền tự do
15,23 Tr7,37%
Giới thiệu
Telecom Plus plc is a British multi-utility supplier of gas, electricity, home insurance, and landline, broadband and mobile services to residences and businesses. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
2.493
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính