Trang chủTEP • LON
add
Telecom plus PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 GBX - 1.650,00 GBX
Phạm vi một năm
1.356,00 GBX - 1.932,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T GBP
Số lượng trung bình
97,95 N
Tỷ số P/E
17,31
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,88 Tr | -21,04% |
Chi phí hoạt động | 61,87 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 18,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,84 Tr | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,82 Tr | 90,28% |
Tổng tài sản | 609,82 Tr | 22,28% |
Tổng nợ | 381,87 Tr | 37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 18,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,80 Tr | 137,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | -1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 Tr | -282,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 108,30% |
Dòng tiền tự do | 15,23 Tr | 7,37% |
Giới thiệu
Telecom Plus plc is a British multi-utility supplier of gas, electricity, home insurance, and landline, broadband and mobile services to residences and businesses. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.493