Trang chủTEQ • STO
add
Teqnion AB
Giá đóng cửa hôm trước
151,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
150,00 kr - 152,80 kr
Phạm vi một năm
135,60 kr - 204,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T SEK
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,50 Tr | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 166,50 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,80 Tr | 17,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,40 Tr | -22,29% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 17,69% |
Tổng nợ | 1,04 T | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,50 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 Tr | -75,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 Tr | -31,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | 137,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,60 Tr | -244,00% |
Dòng tiền tự do | -7,78 Tr | -139,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
506