Trang chủTER • BMV
add
Teradyne Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.772,95 $
Phạm vi một năm
1.705,00 $ - 2.772,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 T USD
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,30 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 281,97 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | 145,65 Tr | 13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,43 Tr | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,67 Tr | -23,01% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 11,84% |
Tổng nợ | 867,19 Tr | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 155,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,65 Tr | 13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,27 Tr | -4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,80 Tr | -80,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,28 Tr | 77,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,13 Tr | 271,04% |
Dòng tiền tự do | 53,05 Tr | -47,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500