Trang chủTER • NASDAQ
add
Teradyne Inc
Giá đóng cửa hôm trước
203,97 $
Mức chênh lệch một ngày
191,93 $ - 202,29 $
Phạm vi một năm
65,77 $ - 205,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,63 T USD
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
71,20
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 769,21 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 303,99 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,83 Tr | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,72 Tr | -46,03% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 5,15% |
Tổng nợ | 1,25 T | 43,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,05 Tr | -70,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,46 Tr | -35,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,79 Tr | -63,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,55 Tr | -175,51% |
Dòng tiền tự do | -42,43 Tr | -183,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500