Trang chủTERA • IST
add
Tera Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
896,00 ₺ - 959,00 ₺
Phạm vi một năm
23,56 ₺ - 959,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
142,85 T TRY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,96 T | 776,01% |
Chi phí hoạt động | 128,41 Tr | -28,65% |
Thu nhập ròng | 9,20 T | 13.812,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,42 | 1.487,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -53,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,68 T | 3.076,47% |
Tổng tài sản | 56,36 T | 1.678,94% |
Tổng nợ | 37,12 T | 1.495,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 87,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 T | 13.812,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,90 T | -9.264,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,71 Tr | 87,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,48 T | 12.343,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | 1.835,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
120