Trang chủTERA • IST
add
Tera Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
256,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
230,90 ₺ - 256,50 ₺
Phạm vi một năm
11,23 ₺ - 256,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
39,53 T TRY
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 T | 1.481,88% |
Chi phí hoạt động | 498,42 Tr | 1.003,51% |
Thu nhập ròng | 8,81 T | 53.094,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,35 | 3.254,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,16 T | 1.417,05% |
Tổng tài sản | 28,02 T | 1.017,91% |
Tổng nợ | 17,72 T | 886,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 196,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 T | 53.094,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 803,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,86 Tr | -1.584,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 T | -11.150,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,94 Tr | 123,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
107