Trang chủTERA • IST
add
Tera Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
95,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
100,10 ₺ - 104,80 ₺
Phạm vi một năm
11,23 ₺ - 104,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T TRY
Số lượng trung bình
9,23 Tr
Tỷ số P/E
40,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -74,21 Tr | -109,86% |
Chi phí hoạt động | 164,17 Tr | -17,00% |
Thu nhập ròng | 403,92 Tr | 1.284,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -544,28 | -11.915,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 50,64% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 114,08% |
Tổng nợ | 6,59 T | 132,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,92 Tr | 1.284,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | -276,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,31 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 397,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,11 Tr | -145,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
95