Trang chủTERASOFT • NSE
add
Tera Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,65 ₹ - 273,25 ₹
Phạm vi một năm
65,50 ₹ - 305,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T INR
Số lượng trung bình
17,02 N
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,65 Tr | 45,08% |
Chi phí hoạt động | 240,77 Tr | 99,43% |
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | 71,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,76 Tr | -11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,90 Tr | -48,79% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 2,89% |
Tổng nợ | 908,60 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,50 Tr | 71,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
899