Trang chủTERN • LON
add
Tern PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,41 GBX - 1,59 GBX
Phạm vi một năm
0,88 GBX - 2,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 N | -75,94% |
Chi phí hoạt động | 294,04 N | -28,16% |
Thu nhập ròng | -554,51 N | 88,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 N | 52,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,21 N | 28,45% |
Tổng tài sản | 11,31 Tr | -14,02% |
Tổng nợ | 597,62 N | -29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -554,51 N | 88,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,98 N | -6,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,18 N | -200,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,99 N | 966,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,82 N | 159,04% |
Dòng tiền tự do | -170,89 N | 26,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6