Trang chủTERN • LON
add
Tern PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,65 GBX - 1,76 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 4,67 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 N | -95,51% |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | -41,83% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,04 N | -1.989,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,00 N | -83,67% |
Tổng tài sản | 11,29 Tr | -50,72% |
Tổng nợ | 586,00 N | -17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,50 N | 40,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,50 N | -384,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,50 N | 14,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,50 N | 7,33% |
Dòng tiền tự do | -180,56 N | 34,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8