Trang chủTERN • NASDAQ
add
Terns Pharmaceuticals Inc
7,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,77 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:56:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 9,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
679,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | -24,09 Tr | -5,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,37 Tr | -7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,44 Tr | 40,01% |
Tổng tài sản | 320,42 Tr | 38,78% |
Tổng nợ | 15,19 Tr | 24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,09 Tr | -5,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,88 Tr | -16,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,50 Tr | -39,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,00 N | -18,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,94 Tr | -73,70% |
Dòng tiền tự do | -12,04 Tr | -38,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59