Trang chủTES • BIT
add
Tesmec SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,051 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
107,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,64 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 18,89 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 340,00 N | 120,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 119,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,33 Tr | 63,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,42 Tr | 119,23% |
Tổng tài sản | 428,32 Tr | -1,72% |
Tổng nợ | 354,11 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 875,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,00 N | 120,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,34 Tr | 8,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | 60,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 Tr | 222,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,31 Tr | 692,06% |
Dòng tiền tự do | 8,77 Tr | 128,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
926