Trang chủTESSIN • STO
add
Tessin Nordic Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,060 kr - 0,065 kr
Phạm vi một năm
0,046 kr - 0,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
31,87 Tr SEK
Số lượng trung bình
768,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | -38,16% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -164,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -316,44 | -327,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -101,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,83 Tr | -23,59% |
Tổng tài sản | 233,65 Tr | -12,37% |
Tổng nợ | 247,47 Tr | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -164,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,20 Tr | -274,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,56 Tr | 209,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,66 Tr | -2.612,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 Tr | -33,66% |
Dòng tiền tự do | 69,43 Tr | 163,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
14